ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nguy hiểm" 1件

ベトナム語 nguy hiểm
日本語 危ない
マイ単語

類語検索結果 "nguy hiểm" 3件

ベトナム語 tội lái xe nguy hiểm gây thương vong
日本語 危険運転致死傷罪
マイ単語
ベトナム語 dự đoán nguy hiểm
日本語 危険予測
マイ単語
ベトナム語 nguy hiểm đến tính mạng
日本語 危篤
例文 cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
彼はようやく危篤状態を脱した
マイ単語

フレーズ検索結果 "nguy hiểm" 1件

cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
彼はようやく危篤状態を脱した
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |